Nghiên cứu điển hình này phân tích cách một quán nước ép nhỏ tại TP.HCM tăng 20% lợi nhuận ròng chỉ sau 6 tháng nhờ chuyển từ mua đá ngoài sang tự sản xuất bằng máy làm đá Fujihome IM45C, qua đó chứng minh hiệu quả tài chính rõ rệt của một khoản đầu tư thiết bị đúng thời điểm.
I. Bối Cảnh Kinh Tế: Áp Lực Chi Phí Vận Hành Trong Quán F&B Nhỏ
Với các quán nước ép, chi phí đá viên là khoản chi lặp lại hàng ngày nhưng thường bị đánh giá thấp về tác động tài chính.

Ngành F&B tại Việt Nam, đặc biệt là các mô hình quán nhỏ – doanh thu ổn định nhưng biên lợi nhuận mỏng, đang chịu áp lực lớn từ chi phí nguyên vật liệu. Trong đó, đá viên là nguyên liệu không thể thiếu nhưng lại ít được kiểm soát chặt chẽ.
Trước khi chuyển đổi, Quán Nước Ép X (TP.HCM) sử dụng trung bình 20kg đá/ngày, hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn đá mua ngoài.
Phân tích chi phí đá mua ngoài (trước chuyển đổi)
|
Chỉ số |
Giá trị |
Đơn vị |
|
Lượng đá tiêu thụ/ngày |
20 |
kg |
|
Giá mua đá/kg |
3.000 |
VND |
|
Chi phí đá/tháng |
1.800.000 |
VND |
|
Chi phí đá/năm |
21.600.000 |
VND |
➡️ Ngoài chi phí, quán còn đối mặt rủi ro:
- Chất lượng đá không đồng đều
- Phụ thuộc nhà cung cấp
- Nguy cơ thiếu đá giờ cao điểm
II. Giải Pháp Tối Ưu: Đầu Tư Máy Làm Đá Fujihome IM45C
Tự sản xuất đá giúp chuyển chi phí biến đổi thành chi phí kiểm soát được.
Sau khi phân tích chi phí – lợi ích, chủ quán quyết định đầu tư Fujihome IM45C, dòng máy làm đá thương mại mini phù hợp quán nhỏ.
Thông số và chi phí vận hành chính
|
Chỉ số |
Giá trị |
Ghi chú |
|
Chi phí đầu tư ban đầu (A) |
8.108.000 |
VND |
|
Công suất làm đá |
40 |
kg/24h |
|
Công suất điện |
250 |
W |
|
Điện tiêu thụ (20kg/ngày) |
~4 |
kWh/ngày |
|
Giá điện giả định |
2.500 |
VND/kWh |
|
Chi phí điện/tháng (B) |
300.000 |
VND |
|
Bảo trì + lọc nước (C) |
100.000 |
VND |
|
Tổng chi phí/tháng (B+C) |
400.000 |
VND |
Chi phí đá giảm 77,8% so với mua ngoài.
III. Tăng Trưởng Lợi Nhuận & Thời Gian Hoàn Vốn
Tiết kiệm chi phí đá trực tiếp chuyển hóa thành lợi nhuận ròng.

1. Gia tăng lợi nhuận
- Tiết kiệm/tháng:
1.800.000 – 400.000 = 1.400.000 VND - Tiết kiệm/năm:
16.800.000 VND
Giả sử lợi nhuận ròng ban đầu của quán là 7.000.000 VND/tháng:
Ta˘ng trưởng lợi nhuận=1.400.0007.000.000×100%=20%Ta˘ng trưởng lợi nhuận=7.000.0001.400.000×100%=20%
Chỉ nhờ tối ưu một chi phí nhỏ, lợi nhuận tăng 20% – con số rất hiếm trong F&B.
2. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
Hoàn vốn nhanh là chỉ số then chốt của một khoản đầu tư an toàn.
Thời gian hoaˋn voˆˊn=8.108.0001.400.000≈5,8 thaˊngThời gian hoaˋn voˆˊn=1.400.0008.108.000≈5,8 thaˊng
Dưới 6 tháng hoàn vốn, các tháng sau là lợi nhuận thuần.
IV. Lợi Ích Vô Hình Nhưng Bền Vững
Giá trị dài hạn không chỉ nằm ở con số tiết kiệm.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm
Đá tinh khiết nhờ lọc UF + CTO, giữ trọn hương vị nước ép. - Chủ động vận hành
Không lo thiếu đá, không phụ thuộc nhà cung cấp. - Tăng uy tín thương hiệu
Đá sạch – sản xuất tại chỗ → điểm cộng lớn về ATVSTP.
V. Kết Luận: Bài Học Đầu Tư Chiến Lược Cho Quán F&B Nhỏ
Kiểm soát chi phí đá viên là một trong những cách đơn giản nhất để tăng lợi nhuận.
Case Study Quán Nước Ép X cho thấy:
- Một khoản đầu tư thiết bị nhỏ
- Có thể tạo ra đòn bẩy tài chính lớn
- Giúp tăng lợi nhuận mà không cần tăng doanh thu
Máy làm đá Fujihome IM45C không chỉ là thiết bị sản xuất đá, mà là giải pháp tối ưu chi phí – nâng cao chất lượng – bảo vệ lợi nhuận cho các quán F&B nhỏ đang tìm đường phát triển bền vững.
Tham khảo
- Thông số kỹ thuật Fujihome IM45C
- Dữ liệu chi phí F&B giả định – Nghiên cứu nội bộ














